Vietnamese Meaning of aptable
có khả năng thích nghi
Other Vietnamese words related to có khả năng thích nghi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aptable
Definitions and Meaning of aptable in English
aptable (a.)
Capable of being adapted.
FAQs About the word aptable
có khả năng thích nghi
Capable of being adapted.
No synonyms found.
No antonyms found.
apt => phù hợp, apsu => Apsu, apsis => hậu cung, apsides => Cận điểm và viễn điểm, apsidal => dạng mái vòm,