FAQs About the word apparatuses

thiết bị

of Apparatus

thiết bị,bánh răng,phụ kiện,đồ dùng,tiện nghi,phần cứng,bộ dụng cụ,máy móc,vật liệu,vật liệu

No antonyms found.

apparatus urogenitalis => Hệ thống sinh dục tiết niệu, apparatus => thiết bị, apparatchik => đảng viên, apparaillyng => chuẩn bị, appanagist => người hưởng chế độ bổng lộc,