Vietnamese Meaning of apograph
Bản sao
Other Vietnamese words related to Bản sao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of apograph
Definitions and Meaning of apograph in English
apograph (n.)
A copy or transcript.
FAQs About the word apograph
Bản sao
A copy or transcript.
No synonyms found.
No antonyms found.
apogonidae => Apogonidae, apogon maculatus => Cá bàng chài sọc, apogon => Cá bống mú, apogeotropism => tính hướng đất âm, apogeotropic => hướng ra khỏi đỉnh,