Vietnamese Meaning of apolitical
phi chính trị
Other Vietnamese words related to phi chính trị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of apolitical
- apollinaire => Guillaume Apollinaire
- apollinarian => phái Apolinariô
- apollinaris water => Nước Apollinaris
- apollo => Apollo
- apollo asteroid => Tiểu hành tinh Apollo
- apollo program => Chương trình Apollo
- apollonian => Apollonian
- apollonic => apollonic
- apollyon => A-pô-ly-ôn
- apologer => người biện hộ
Definitions and Meaning of apolitical in English
apolitical (s)
politically neutral
FAQs About the word apolitical
phi chính trị
politically neutral
No synonyms found.
No antonyms found.
apolemia => biện giáo, apolaustic => khoái lạc, apolar => phi cực, apojove => Cận điểm, apoise => bình tĩnh,