Vietnamese Meaning of antidotical
thuốc giải độc
Other Vietnamese words related to thuốc giải độc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antidotical
- antidote => thuốc giải
- antidotary => thuốc giải độc
- antidotal => thuốc giải độc
- antidorcas marsupialis => Antidorcas marsupialis
- antidorcas euchore => Linh dương đầu đen
- antidorcas => Antidorcas
- antido => thuốc giải độc
- antidiuretic hormone => Nội tiết tố chống bài niệu (ADH)
- antidiuretic drug => Thuốc chống lợi tiểu
- antidiuretic => chống bài niệu
- antidromic => Chống hướng
- antidromous => Chống hướng
- anti-drug law => Luật phòng chống ma túy
- anti-dumping duty => thuế chống bán phá giá
- antidysenteric => thuốc chống lỵ
- antielectron => Phản điện tử
- antiemetic => Thuốc chống nôn
- antiemetic drug => Thuốc chống nôn
- antiephialtic => thuốc chống động kinh
- antiepileptic => thuốc chống động kinh
Definitions and Meaning of antidotical in English
antidotical (a.)
Serving as an antidote.
FAQs About the word antidotical
thuốc giải độc
Serving as an antidote.
No synonyms found.
No antonyms found.
antidote => thuốc giải, antidotary => thuốc giải độc, antidotal => thuốc giải độc, antidorcas marsupialis => Antidorcas marsupialis, antidorcas euchore => Linh dương đầu đen,