FAQs About the word anthropolite

Phân người hóa thạch

A petrifaction of the human body, or of any portion of it.

No synonyms found.

No antonyms found.

anthropolatry => Thờ con người, anthropoidea => Anthropoidea, anthropoidal => hình người, anthropoid ape => vượn dạng người, anthropoid => hình người,