Vietnamese Meaning of anthropogenic
Do con người tạo ra
Other Vietnamese words related to Do con người tạo ra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anthropogenic
- anthropogenetic => Nhân sinh
- anthropogenesis => Nhân loại học
- anthropocentrism => nhân bản trung tâm
- anthropocentricity => thuyết nhân bản
- anthropocentric => nhân chủng trung tâm
- anthropidae => Vượn lớn
- anthropical => nhân tạo
- anthropic => nhân tạo
- anthriscus sylvestris => Cây thì là dại
- anthriscus cereifolium => Anthriscus cereifolium
- anthropogeny => Nhân loại học
- anthropogeography => Nhân văn địa lý học
- anthropoglot => Ngôn ngữ con người
- anthropography => Nhân văn địa lý
- anthropoid => hình người
- anthropoid ape => vượn dạng người
- anthropoidal => hình người
- anthropoidea => Anthropoidea
- anthropolatry => Thờ con người
- anthropolite => Phân người hóa thạch
Definitions and Meaning of anthropogenic in English
anthropogenic (a)
of or relating to the study of the origins and development of human beings
anthropogenic (a.)
Of or pertaining to anthropogeny.
FAQs About the word anthropogenic
Do con người tạo ra
of or relating to the study of the origins and development of human beingsOf or pertaining to anthropogeny.
No synonyms found.
No antonyms found.
anthropogenetic => Nhân sinh, anthropogenesis => Nhân loại học, anthropocentrism => nhân bản trung tâm, anthropocentricity => thuyết nhân bản, anthropocentric => nhân chủng trung tâm,