Vietnamese Meaning of anthriscus cereifolium
Anthriscus cereifolium
Other Vietnamese words related to Anthriscus cereifolium
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anthriscus cereifolium
- anthriscus sylvestris => Cây thì là dại
- anthropic => nhân tạo
- anthropical => nhân tạo
- anthropidae => Vượn lớn
- anthropocentric => nhân chủng trung tâm
- anthropocentricity => thuyết nhân bản
- anthropocentrism => nhân bản trung tâm
- anthropogenesis => Nhân loại học
- anthropogenetic => Nhân sinh
- anthropogenic => Do con người tạo ra
Definitions and Meaning of anthriscus cereifolium in English
anthriscus cereifolium (n)
aromatic annual Old World herb cultivated for its finely divided and often curly leaves for use especially in soups and salads
FAQs About the word anthriscus cereifolium
Anthriscus cereifolium
aromatic annual Old World herb cultivated for its finely divided and often curly leaves for use especially in soups and salads
No synonyms found.
No antonyms found.
anthriscus => Rau mùi, anthrenus scrophulariae => Bọ thảm, anthrenus => Anthrenus, anthrax vaccine => vắc xin than, anthrax pneumonia => viêm phổi than,