Vietnamese Meaning of anthropomancy
bói người
Other Vietnamese words related to bói người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anthropomancy
- anthropology department => Khoa Nhân chủng học
- anthropology => nhân học
- anthropologist => Nhà Nhân loại học
- anthropological => nhân chủng học
- anthropologic => nhân học
- anthropolite => Phân người hóa thạch
- anthropolatry => Thờ con người
- anthropoidea => Anthropoidea
- anthropoidal => hình người
- anthropoid ape => vượn dạng người
- anthropometric => Nhân trắc học
- anthropometrical => nhân trắc học
- anthropometry => nhân chủng học
- anthropomorpha => nhân hình
- anthropomorphic => Nhân hình
- anthropomorphise => nhân cách hóa
- anthropomorphism => nhân cách hóa
- anthropomorphist => Nhân hình hóa
- anthropomorphite => Nhân hình
- anthropomorphitic => nhân hóa
Definitions and Meaning of anthropomancy in English
anthropomancy (n.)
Divination by the entrails of human being.
FAQs About the word anthropomancy
bói người
Divination by the entrails of human being.
No synonyms found.
No antonyms found.
anthropology department => Khoa Nhân chủng học, anthropology => nhân học, anthropologist => Nhà Nhân loại học, anthropological => nhân chủng học, anthropologic => nhân học,