Vietnamese Meaning of antheridia
túi phấn
Other Vietnamese words related to túi phấn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antheridia
- anthericum torreyi => Anthericum torreyi
- anthericum liliago => Lan tường
- anthericum => anthericum
- antheral => nhị hoa
- antheraea polyphemus => Ngài tằm mắt lớn
- antheraea pernyi => Antheraea pernyi
- antheraea mylitta => Antheraea mylitta
- antheraea => Antheraea
- anther => Bao phấn
- anthemwise => như một bài thánh ca
- antheridial => (bot.) anteridi (mang tính nhị)
- antheridiophore => Đế mang túi chứa tinh
- antheridium => nang rêu đực
- antheriferous => chứa bao phấn
- antheriform => hình nhị hoa
- antherogenous => mang bao phấn
- antheroid => giống bao phấn
- antheropeas => antheropeas
- antheropeas wallacei => Antheropeas wallacei
- antherozoid => tế bào sinh tinh
Definitions and Meaning of antheridia in English
antheridia (pl.)
of Antheridium
FAQs About the word antheridia
túi phấn
of Antheridium
No synonyms found.
No antonyms found.
anthericum torreyi => Anthericum torreyi, anthericum liliago => Lan tường, anthericum => anthericum, antheral => nhị hoa, antheraea polyphemus => Ngài tằm mắt lớn,