Vietnamese Meaning of antherozoid
tế bào sinh tinh
Other Vietnamese words related to tế bào sinh tinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antherozoid
- antheropeas wallacei => Antheropeas wallacei
- antheropeas => antheropeas
- antheroid => giống bao phấn
- antherogenous => mang bao phấn
- antheriform => hình nhị hoa
- antheriferous => chứa bao phấn
- antheridium => nang rêu đực
- antheridiophore => Đế mang túi chứa tinh
- antheridial => (bot.) anteridi (mang tính nhị)
- antheridia => túi phấn
Definitions and Meaning of antherozoid in English
antherozoid (n)
a motile male gamete of a plant such as an alga or fern or gymnosperm
antherozoid (n.)
Alt. of Antherozooid
FAQs About the word antherozoid
tế bào sinh tinh
a motile male gamete of a plant such as an alga or fern or gymnospermAlt. of Antherozooid
No synonyms found.
No antonyms found.
antheropeas wallacei => Antheropeas wallacei, antheropeas => antheropeas, antheroid => giống bao phấn, antherogenous => mang bao phấn, antheriform => hình nhị hoa,