Vietnamese Meaning of anthericum
anthericum
Other Vietnamese words related to anthericum
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anthericum
- antheral => nhị hoa
- antheraea polyphemus => Ngài tằm mắt lớn
- antheraea pernyi => Antheraea pernyi
- antheraea mylitta => Antheraea mylitta
- antheraea => Antheraea
- anther => Bao phấn
- anthemwise => như một bài thánh ca
- anthemis tinctoria => Anthemis tinctoria
- anthemis nobilis => cúc La Mã
- anthemis cotula => Cúc dai
- anthericum liliago => Lan tường
- anthericum torreyi => Anthericum torreyi
- antheridia => túi phấn
- antheridial => (bot.) anteridi (mang tính nhị)
- antheridiophore => Đế mang túi chứa tinh
- antheridium => nang rêu đực
- antheriferous => chứa bao phấn
- antheriform => hình nhị hoa
- antherogenous => mang bao phấn
- antheroid => giống bao phấn
Definitions and Meaning of anthericum in English
anthericum (n)
genus of Old World (mainly African) perennial herbs; sometimes placed in family Asphodelaceae
FAQs About the word anthericum
anthericum
genus of Old World (mainly African) perennial herbs; sometimes placed in family Asphodelaceae
No synonyms found.
No antonyms found.
antheral => nhị hoa, antheraea polyphemus => Ngài tằm mắt lớn, antheraea pernyi => Antheraea pernyi, antheraea mylitta => Antheraea mylitta, antheraea => Antheraea,