Vietnamese Meaning of antepartum
trước khi sinh
Other Vietnamese words related to trước khi sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antepartum
- antepaschal => Thứ Năm Tuần Thánh
- antepast => Món khai vị
- antependium => Phủ bệ thờ
- antepenult => thứ ba từ cuối
- antepenultima => áp chót
- antepenultimate => nằm trước vị trí cuối cùng thứ hai
- antephialtic => thuốc chống co giật
- antepileptic => Thuốc chống động kinh
- antepone => ưu tiên
- anteport => cảng phía trước
Definitions and Meaning of antepartum in English
antepartum (a)
occurring or existing before birth
FAQs About the word antepartum
trước khi sinh
occurring or existing before birth
No synonyms found.
No antonyms found.
anteorbital => trước ổ mắt, antenuptial => tiền hôn nhân, antenumber => Số ăng-ten, antennule => râu phụ, antenniform => dạng râu,