Vietnamese Meaning of antenumber
Số ăng-ten
Other Vietnamese words related to Số ăng-ten
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antenumber
- antenuptial => tiền hôn nhân
- anteorbital => trước ổ mắt
- antepartum => trước khi sinh
- antepaschal => Thứ Năm Tuần Thánh
- antepast => Món khai vị
- antependium => Phủ bệ thờ
- antepenult => thứ ba từ cuối
- antepenultima => áp chót
- antepenultimate => nằm trước vị trí cuối cùng thứ hai
- antephialtic => thuốc chống co giật
Definitions and Meaning of antenumber in English
antenumber (n.)
A number that precedes another.
FAQs About the word antenumber
Số ăng-ten
A number that precedes another.
No synonyms found.
No antonyms found.
antennule => râu phụ, antenniform => dạng râu, antenniferous => dạng râu, antennary => râu, antennariidae => Antennariidae,