Vietnamese Meaning of anteorbital
trước ổ mắt
Other Vietnamese words related to trước ổ mắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anteorbital
- antepartum => trước khi sinh
- antepaschal => Thứ Năm Tuần Thánh
- antepast => Món khai vị
- antependium => Phủ bệ thờ
- antepenult => thứ ba từ cuối
- antepenultima => áp chót
- antepenultimate => nằm trước vị trí cuối cùng thứ hai
- antephialtic => thuốc chống co giật
- antepileptic => Thuốc chống động kinh
- antepone => ưu tiên
Definitions and Meaning of anteorbital in English
anteorbital (a. & n.)
Same as Antorbital.
FAQs About the word anteorbital
trước ổ mắt
Same as Antorbital.
No synonyms found.
No antonyms found.
antenuptial => tiền hôn nhân, antenumber => Số ăng-ten, antennule => râu phụ, antenniform => dạng râu, antenniferous => dạng râu,