Vietnamese Meaning of anicut
Đập nước
Other Vietnamese words related to Đập nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anicut
Definitions and Meaning of anicut in English
anicut (n.)
Alt. of Annicut
FAQs About the word anicut
Đập nước
Alt. of Annicut
No synonyms found.
No antonyms found.
anicteric => không bị vàng da, ani => ani, anhydrous => không có nước, anhydrosis => Vô mồ hôi, anhydrite => anhidrit,