Vietnamese Meaning of anhingidae
Rắn cổ cò
Other Vietnamese words related to Rắn cổ cò
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anhingidae
Definitions and Meaning of anhingidae in English
anhingidae (n)
snakebirds
FAQs About the word anhingidae
Rắn cổ cò
snakebirds
No synonyms found.
No antonyms found.
anhinga anhinga => rắn cổ ngỗng, anhinga => Chim rắn, anhimidae => Họ Bồ nông, anhima cornuta => Anhima có sừng, anhima => Ani,