FAQs About the word anhungered

đói

Ahungered; longing.

No synonyms found.

No antonyms found.

anhistous => vô hạch, anhingidae => Rắn cổ cò, anhinga anhinga => rắn cổ ngỗng, anhinga => Chim rắn, anhimidae => Họ Bồ nông,