Vietnamese Meaning of anemonic
thiếu máu
Other Vietnamese words related to thiếu máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anemonic
- anemonella thalictroides => Anemonella thalictroides
- anemonella => Hoa hải quỳ
- anemone virginiana => Hoa hải quỳ Mỹ
- anemone tetonensis => Hải quỳ tetonensis
- anemone sylvestris => Hoa hải quỳ ngoài đồng
- anemone riparia => Hải quỳ suối
- anemone quinquefolia => Hoa hải quỳ năm cánh
- anemone pulsatilla => Cỏ mạch nha tím
- anemone occidentalis => Hải quỳ
- anemone nemorosa => Giai trắng
Definitions and Meaning of anemonic in English
anemonic (a.)
An acrid, poisonous, crystallizable substance, obtained from, the anemone, or from anemonin.
FAQs About the word anemonic
thiếu máu
An acrid, poisonous, crystallizable substance, obtained from, the anemone, or from anemonin.
No synonyms found.
No antonyms found.
anemonella thalictroides => Anemonella thalictroides, anemonella => Hoa hải quỳ, anemone virginiana => Hoa hải quỳ Mỹ, anemone tetonensis => Hải quỳ tetonensis, anemone sylvestris => Hoa hải quỳ ngoài đồng,