Vietnamese Meaning of anemony
Hải quỳ
Other Vietnamese words related to Hải quỳ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anemony
- anemonin => Anemonin
- anemonic => thiếu máu
- anemonella thalictroides => Anemonella thalictroides
- anemonella => Hoa hải quỳ
- anemone virginiana => Hoa hải quỳ Mỹ
- anemone tetonensis => Hải quỳ tetonensis
- anemone sylvestris => Hoa hải quỳ ngoài đồng
- anemone riparia => Hải quỳ suối
- anemone quinquefolia => Hoa hải quỳ năm cánh
- anemone pulsatilla => Cỏ mạch nha tím
- anemophilous => thụ phấn nhờ gió
- anemopsis => anemopsis
- anemopsis californica => Anomopsis californica
- anemorphilous => thụ phấn nhờ gió
- anemoscope => Phong tốc kế
- anemosis => thiếu máu
- anencephalia => Chứng vô sọ não bẩm sinh
- anencephalic => vô sọ
- anencephalous => Không có não
- anencephaly => Vô sọ não
Definitions and Meaning of anemony in English
anemony (n.)
See Anemone.
FAQs About the word anemony
Hải quỳ
See Anemone.
No synonyms found.
No antonyms found.
anemonin => Anemonin, anemonic => thiếu máu, anemonella thalictroides => Anemonella thalictroides, anemonella => Hoa hải quỳ, anemone virginiana => Hoa hải quỳ Mỹ,