Vietnamese Meaning of anemone nemorosa
Giai trắng
Other Vietnamese words related to Giai trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anemone nemorosa
- anemone ludoviciana => hải quỳ Louisiana
- anemone fish => Cá hề
- anemone cylindrica => Hải quỳ hình trụ
- anemone canadensis => Hoa chuông xanh Canada
- anemone => Hoa hải quỳ
- anemometry => Đo tốc độ gió
- anemometrograph => máy đo tốc độ gió
- anemometrical => Ampe kế
- anemometric => đo tốc độ gió
- anemometer => máy đo tốc độ gió
- anemone occidentalis => Hải quỳ
- anemone pulsatilla => Cỏ mạch nha tím
- anemone quinquefolia => Hoa hải quỳ năm cánh
- anemone riparia => Hải quỳ suối
- anemone sylvestris => Hoa hải quỳ ngoài đồng
- anemone tetonensis => Hải quỳ tetonensis
- anemone virginiana => Hoa hải quỳ Mỹ
- anemonella => Hoa hải quỳ
- anemonella thalictroides => Anemonella thalictroides
- anemonic => thiếu máu
Definitions and Meaning of anemone nemorosa in English
anemone nemorosa (n)
European anemone with solitary white flowers common in deciduous woodlands
FAQs About the word anemone nemorosa
Giai trắng
European anemone with solitary white flowers common in deciduous woodlands
No synonyms found.
No antonyms found.
anemone ludoviciana => hải quỳ Louisiana, anemone fish => Cá hề, anemone cylindrica => Hải quỳ hình trụ, anemone canadensis => Hoa chuông xanh Canada, anemone => Hoa hải quỳ,