Vietnamese Meaning of anemometer
máy đo tốc độ gió
Other Vietnamese words related to máy đo tốc độ gió
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anemometer
- anemology => Khoa gió
- anemography => Máy đo gió
- anemographic => liên quan tới máy đo tốc độ gió
- anemograph => dụng cụ đo gió
- anemogram => Phong tốc kế
- anemic hypoxia => Thiếu máu thiếu oxy
- anemic anoxia => tình trạng thiếu oxy do do thiếu máu
- anemic => Thiếu máu
- anemia adiantifolia => Thiếu máu adiantifolia
- anemia => Thiếu máu
- anemometric => đo tốc độ gió
- anemometrical => Ampe kế
- anemometrograph => máy đo tốc độ gió
- anemometry => Đo tốc độ gió
- anemone => Hoa hải quỳ
- anemone canadensis => Hoa chuông xanh Canada
- anemone cylindrica => Hải quỳ hình trụ
- anemone fish => Cá hề
- anemone ludoviciana => hải quỳ Louisiana
- anemone nemorosa => Giai trắng
Definitions and Meaning of anemometer in English
anemometer (n)
a gauge for recording the speed and direction of wind
anemometer (n.)
An instrument for measuring the force or velocity of the wind; a wind gauge.
FAQs About the word anemometer
máy đo tốc độ gió
a gauge for recording the speed and direction of windAn instrument for measuring the force or velocity of the wind; a wind gauge.
No synonyms found.
No antonyms found.
anemology => Khoa gió, anemography => Máy đo gió, anemographic => liên quan tới máy đo tốc độ gió, anemograph => dụng cụ đo gió, anemogram => Phong tốc kế,