FAQs About the word anemogram

Phong tốc kế

A record made by an anemograph.

No synonyms found.

No antonyms found.

anemic hypoxia => Thiếu máu thiếu oxy, anemic anoxia => tình trạng thiếu oxy do do thiếu máu, anemic => Thiếu máu, anemia adiantifolia => Thiếu máu adiantifolia, anemia => Thiếu máu,