Vietnamese Meaning of anelectric
Không phải điện
Other Vietnamese words related to Không phải điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anelectric
- anelectrode => anot
- anelectrotonus => Âm cực điện
- anemia => Thiếu máu
- anemia adiantifolia => Thiếu máu adiantifolia
- anemic => Thiếu máu
- anemic anoxia => tình trạng thiếu oxy do do thiếu máu
- anemic hypoxia => Thiếu máu thiếu oxy
- anemogram => Phong tốc kế
- anemograph => dụng cụ đo gió
- anemographic => liên quan tới máy đo tốc độ gió
Definitions and Meaning of anelectric in English
anelectric (a.)
Not becoming electrified by friction; -- opposed to idioelectric.
anelectric (n.)
A substance incapable of being electrified by friction.
FAQs About the word anelectric
Không phải điện
Not becoming electrified by friction; -- opposed to idioelectric., A substance incapable of being electrified by friction.
No synonyms found.
No antonyms found.
anele => anilin, anelace => thợ săn, aneides lugubris => Aneides lugubris, aneides => Họ Kỳ giông không phổi, anechoic chamber => Phòng tiêu âm,