Vietnamese Meaning of aneides
Họ Kỳ giông không phổi
Other Vietnamese words related to Họ Kỳ giông không phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aneides
Definitions and Meaning of aneides in English
aneides (n)
climbing salamanders
FAQs About the word aneides
Họ Kỳ giông không phổi
climbing salamanders
No synonyms found.
No antonyms found.
anechoic chamber => Phòng tiêu âm, anechoic => không có tiếng vọng, anecdotist => người kể chuyện tiếu lâm, anecdotical => giai thoại, anecdotic => giai thoại,