FAQs About the word anatomist

Nhà giải phẫu

an expert in anatomyOne who is skilled in the art of anatomy, or dissection.

No synonyms found.

No antonyms found.

anatomism => giải phẫu học, anatomise => Giải phẫu, anatomies => Giải phẫu, anatomically => Theo giải phẫu học, anatomical structure => Cấu trúc giải phẫu,