FAQs About the word anatomical structure

Cấu trúc giải phẫu

a particular complex anatomical part of a living thing and its construction and arrangement

No synonyms found.

No antonyms found.

anatomical sphincter => Nhân vòng thắt giải phẫu, anatomical reference => Tham chiếu giải phẫu, anatomical => giải phẫu, anatomic => giải phẫu, anatolian language => Ngôn ngữ Anatolia,