Vietnamese Meaning of anabiosis
Tình trạng giả chết
Other Vietnamese words related to Tình trạng giả chết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anabiosis
- anabatic => bay theo độ dốc
- anabasis => anabasis
- anabas testudineus => Cá rô phi
- anabas => Anabas
- anabaptize => rửa tội lại
- anabaptistry => Phong trào Tái Ấn Giáo
- anabaptistical => theo phái rửa tội lần thứ hai
- anabaptistic => phái tái rửa tội
- anabaptist denomination => Giáo phái Anabaptist
- anabaptist => Người rửa tội lại
Definitions and Meaning of anabiosis in English
anabiosis (n)
suspended animation in organisms during periods of extreme drought from which they revive when moisture returns
FAQs About the word anabiosis
Tình trạng giả chết
suspended animation in organisms during periods of extreme drought from which they revive when moisture returns
No synonyms found.
No antonyms found.
anabatic => bay theo độ dốc, anabasis => anabasis, anabas testudineus => Cá rô phi, anabas => Anabas, anabaptize => rửa tội lại,