Vietnamese Meaning of anabaptist
Người rửa tội lại
Other Vietnamese words related to Người rửa tội lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anabaptist
- anabaptist denomination => Giáo phái Anabaptist
- anabaptistic => phái tái rửa tội
- anabaptistical => theo phái rửa tội lần thứ hai
- anabaptistry => Phong trào Tái Ấn Giáo
- anabaptize => rửa tội lại
- anabas => Anabas
- anabas testudineus => Cá rô phi
- anabasis => anabasis
- anabatic => bay theo độ dốc
- anabiosis => Tình trạng giả chết
Definitions and Meaning of anabaptist in English
anabaptist (n)
adherent of Anabaptism
anabaptist (n.)
A name sometimes applied to a member of any sect holding that rebaptism is necessary for those baptized in infancy.
FAQs About the word anabaptist
Người rửa tội lại
adherent of AnabaptismA name sometimes applied to a member of any sect holding that rebaptism is necessary for those baptized in infancy.
No synonyms found.
No antonyms found.
anabaptism => Thành báp, anabantidae => Cá tai tượng, ana- => ana-, ana => Ana, an 't => một,