Vietnamese Meaning of anabas testudineus
Cá rô phi
Other Vietnamese words related to Cá rô phi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anabas testudineus
- anabas => Anabas
- anabaptize => rửa tội lại
- anabaptistry => Phong trào Tái Ấn Giáo
- anabaptistical => theo phái rửa tội lần thứ hai
- anabaptistic => phái tái rửa tội
- anabaptist denomination => Giáo phái Anabaptist
- anabaptist => Người rửa tội lại
- anabaptism => Thành báp
- anabantidae => Cá tai tượng
- ana- => ana-
Definitions and Meaning of anabas testudineus in English
anabas testudineus (n)
a small perch of India whose gills are modified to allow it to breathe air; has spiny pectoral fins that enable it to travel on land
FAQs About the word anabas testudineus
Cá rô phi
a small perch of India whose gills are modified to allow it to breathe air; has spiny pectoral fins that enable it to travel on land
No synonyms found.
No antonyms found.
anabas => Anabas, anabaptize => rửa tội lại, anabaptistry => Phong trào Tái Ấn Giáo, anabaptistical => theo phái rửa tội lần thứ hai, anabaptistic => phái tái rửa tội,