Vietnamese Meaning of amphitheatrical
nhà hát vòng tròn
Other Vietnamese words related to nhà hát vòng tròn
Nearest Words of amphitheatrical
- amphitheatric => đấu trường hình tròn
- amphitheatre => Đấu trường
- amphitheatral => Nhà hát vòng tròn
- amphitheater => nhà hát ngoài trời
- amphistylic => amphistylic
- amphistylar => hình vòng hơi tròn
- amphistomous => lưỡng miệng
- amphiscii => (amphiscii)
- amphiscians => Người có bóng đổ cả hai bên
- amphisbaenoid => Rắn hai đầu
- amphitheatrically => giống như một đấu trường
- amphitheatrum flavium => Đấu trường La Mã
- amphitrocha => Mạch kép biến
- amphitropal => song hướng sinh trưởng
- amphitropous => hướng đôi
- amphitropous ovule => noãn noãn lưỡng cực
- amphiuma => Thằn lằn cá sấu
- amphiumidae => Họ Kiệu anh
- amphopeptone => Amphopeptone
- amphora => Amphora
Definitions and Meaning of amphitheatrical in English
amphitheatrical (a)
of or related to an amphitheater
amphitheatrical (a.)
Of, pertaining to, exhibited in, or resembling, an amphitheater.
FAQs About the word amphitheatrical
nhà hát vòng tròn
of or related to an amphitheaterOf, pertaining to, exhibited in, or resembling, an amphitheater.
khán phòng,đấu trường,Phòng khiêu vũ,vườn,Hội trường,nhà búp bê,nhà hát,nhà hát,Nhà hát biểu diễn trong đấu trường,buồng
No antonyms found.
amphitheatric => đấu trường hình tròn, amphitheatre => Đấu trường, amphitheatral => Nhà hát vòng tròn, amphitheater => nhà hát ngoài trời, amphistylic => amphistylic,