Vietnamese Meaning of amphitropous ovule
noãn noãn lưỡng cực
Other Vietnamese words related to noãn noãn lưỡng cực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of amphitropous ovule
- amphitropous => hướng đôi
- amphitropal => song hướng sinh trưởng
- amphitrocha => Mạch kép biến
- amphitheatrum flavium => Đấu trường La Mã
- amphitheatrically => giống như một đấu trường
- amphitheatrical => nhà hát vòng tròn
- amphitheatric => đấu trường hình tròn
- amphitheatre => Đấu trường
- amphitheatral => Nhà hát vòng tròn
- amphitheater => nhà hát ngoài trời
Definitions and Meaning of amphitropous ovule in English
amphitropous ovule (n)
a partly inverted ovule turned back 90 degrees on its stalk
FAQs About the word amphitropous ovule
noãn noãn lưỡng cực
a partly inverted ovule turned back 90 degrees on its stalk
No synonyms found.
No antonyms found.
amphitropous => hướng đôi, amphitropal => song hướng sinh trưởng, amphitrocha => Mạch kép biến, amphitheatrum flavium => Đấu trường La Mã, amphitheatrically => giống như một đấu trường,