FAQs About the word arena theater

Nhà hát biểu diễn trong đấu trường

a theater arranged with seats around at least three sides of the stage

đấu trường,khán phòng,vườn,Nhà hát nhạc hội,nhà búp bê,nhà hát,nhà hát ngoài trời,Phòng khiêu vũ,thính phòng,nhà hát

No antonyms found.

arena => đấu trường, arefy => khô héo, areflexia => Mất phản xạ, arefaction => làm khô, areek => Arik,