Vietnamese Meaning of arena theater
Nhà hát biểu diễn trong đấu trường
Other Vietnamese words related to Nhà hát biểu diễn trong đấu trường
Nearest Words of arena theater
- arenaceous => có nhiều cát
- arenaceous rock => Đá sa thạch
- arenae => đấu trường
- arenaria => cát đằng
- arenaria caroliniana => Arenaria caroliniana
- arenaria groenlandica => hoa lưu ly Greenland
- arenaria interpres => Chim lội đào
- arenaria peploides => No reported translation
- arenaria serpyllifolia => Đá cuội lá húng quế
- arenaria stricta => N/A
Definitions and Meaning of arena theater in English
arena theater (n)
a theater arranged with seats around at least three sides of the stage
FAQs About the word arena theater
Nhà hát biểu diễn trong đấu trường
a theater arranged with seats around at least three sides of the stage
đấu trường,khán phòng,vườn,Nhà hát nhạc hội,nhà búp bê,nhà hát,nhà hát ngoài trời,Phòng khiêu vũ,thính phòng,nhà hát
No antonyms found.
arena => đấu trường, arefy => khô héo, areflexia => Mất phản xạ, arefaction => làm khô, areek => Arik,