FAQs About the word cafetorium

Nhà ăn

a large room (as in a school building) designed for use both as a cafeteria and an auditorium

nhà hát ngoài trời,khán phòng,vườn,nhà hát,nhà hát,đấu trường,Nhà hát biểu diễn trong đấu trường,Phòng khiêu vũ,buồng,Hội trường

No antonyms found.

cafe society => Xã hội quán cà phê, café society => xã hội cà phê, café => quán cà phê, caesarean sections => đẻ mổ, cads => đồ đểu,