Vietnamese Meaning of american war of independence
Chiến tranh giành độc lập của Hoa Kỳ
Other Vietnamese words related to Chiến tranh giành độc lập của Hoa Kỳ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of american war of independence
- american wall fern => Dương xỉ tường
- american virgin islands => Quần đảo Virgin thuộc Mỹ
- american twinflower => Mai địa lanh Hoa Kỳ
- american turkey oak => Sồi gà tây Mỹ
- american toad => Cóc Mỹ
- american sycamore => Cây thích Mỹ
- american sweet gum => cây bồ đề
- american sweet chestnut => Cây dẻ gai nước Mỹ
- american stock exchange => Sàn giao dịch chứng khoán New York
- american state => tiểu bang Hoa Kỳ
- american water ouzel => Chim họa mi nước Mỹ
- american water shrew => Chuột nước Mỹ
- american water spaniel => Chó săn nước Mỹ
- american watercress => Rau cải xoong
- american white birch => Cây sồi trắng Mỹ
- american white oak => Sồi trắng Mỹ
- american white pine => Thông trắng Mỹ
- american widgeon => Vịt cạp nong
- american wistaria => Hoa tử đằng Mỹ
- american wisteria => Hoa tử đằng Mỹ
Definitions and Meaning of american war of independence in English
american war of independence (n)
the revolution of the American Colonies against Great Britain; 1775-1783
FAQs About the word american war of independence
Chiến tranh giành độc lập của Hoa Kỳ
the revolution of the American Colonies against Great Britain; 1775-1783
No synonyms found.
No antonyms found.
american wall fern => Dương xỉ tường, american virgin islands => Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, american twinflower => Mai địa lanh Hoa Kỳ, american turkey oak => Sồi gà tây Mỹ, american toad => Cóc Mỹ,