Vietnamese Meaning of american sycamore
Cây thích Mỹ
Other Vietnamese words related to Cây thích Mỹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of american sycamore
- american sweet gum => cây bồ đề
- american sweet chestnut => Cây dẻ gai nước Mỹ
- american stock exchange => Sàn giao dịch chứng khoán New York
- american state => tiểu bang Hoa Kỳ
- american star grass => Cỏ sao Mỹ
- american standard version => Bản dịch chuẩn Mỹ
- american standard code for information interchange => Mã tiêu chuẩn Hoa Kỳ để trao đổi thông tin
- american staffordshire terrier => Chó sục Staffordshire Mỹ
- american spikenard => Spikenard Mỹ
- american spicebush => Đại quế Mỹ
- american toad => Cóc Mỹ
- american turkey oak => Sồi gà tây Mỹ
- american twinflower => Mai địa lanh Hoa Kỳ
- american virgin islands => Quần đảo Virgin thuộc Mỹ
- american wall fern => Dương xỉ tường
- american war of independence => Chiến tranh giành độc lập của Hoa Kỳ
- american water ouzel => Chim họa mi nước Mỹ
- american water shrew => Chuột nước Mỹ
- american water spaniel => Chó săn nước Mỹ
- american watercress => Rau cải xoong
Definitions and Meaning of american sycamore in English
american sycamore (n)
very large spreading plane tree of eastern and central North America to Mexico
FAQs About the word american sycamore
Cây thích Mỹ
very large spreading plane tree of eastern and central North America to Mexico
No synonyms found.
No antonyms found.
american sweet gum => cây bồ đề, american sweet chestnut => Cây dẻ gai nước Mỹ, american stock exchange => Sàn giao dịch chứng khoán New York, american state => tiểu bang Hoa Kỳ, american star grass => Cỏ sao Mỹ,