Vietnamese Meaning of american virgin islands
Quần đảo Virgin thuộc Mỹ
Other Vietnamese words related to Quần đảo Virgin thuộc Mỹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of american virgin islands
- american twinflower => Mai địa lanh Hoa Kỳ
- american turkey oak => Sồi gà tây Mỹ
- american toad => Cóc Mỹ
- american sycamore => Cây thích Mỹ
- american sweet gum => cây bồ đề
- american sweet chestnut => Cây dẻ gai nước Mỹ
- american stock exchange => Sàn giao dịch chứng khoán New York
- american state => tiểu bang Hoa Kỳ
- american star grass => Cỏ sao Mỹ
- american standard version => Bản dịch chuẩn Mỹ
- american wall fern => Dương xỉ tường
- american war of independence => Chiến tranh giành độc lập của Hoa Kỳ
- american water ouzel => Chim họa mi nước Mỹ
- american water shrew => Chuột nước Mỹ
- american water spaniel => Chó săn nước Mỹ
- american watercress => Rau cải xoong
- american white birch => Cây sồi trắng Mỹ
- american white oak => Sồi trắng Mỹ
- american white pine => Thông trắng Mỹ
- american widgeon => Vịt cạp nong
Definitions and Meaning of american virgin islands in English
american virgin islands (n)
more than 130 southeastern Virgin Islands; a dependent territory of the United States
FAQs About the word american virgin islands
Quần đảo Virgin thuộc Mỹ
more than 130 southeastern Virgin Islands; a dependent territory of the United States
No synonyms found.
No antonyms found.
american twinflower => Mai địa lanh Hoa Kỳ, american turkey oak => Sồi gà tây Mỹ, american toad => Cóc Mỹ, american sycamore => Cây thích Mỹ, american sweet gum => cây bồ đề,