Vietnamese Meaning of american revolutionary leader
Lãnh đạo cách mạng Hoa Kì
Other Vietnamese words related to Lãnh đạo cách mạng Hoa Kì
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of american revolutionary leader
- american revolution => Cách mạng Mỹ
- american revised version => Phiên bản sửa đổi của Hoa Kỳ
- american redstart => Chim ruồi đuôi đỏ
- american red squirrel => Sóc đỏ Mỹ
- american red plum => Mận đỏ Mỹ
- american red elder => Hoa cơm cháy đỏ Mỹ
- american rattlebox => Hộp đồ chơi có tiếng lách cách kiểu Mỹ
- american raspberry => Phúc bồn tử Mỹ
- american quaking aspen => Cây dương rung lá Mỹ
- american pulsatilla => Hoa Mỏ Công Mỹ
- american revolutionary war => Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ
- american robin => Gáy vàng Mỹ
- american rock brake => Phanh đá của Mỹ
- american sable => | Chồn đen Mỹ
- american saddle horse => Ngựa yên ngựa Hoa Kỳ
- american samoa => Samoa thuộc Mỹ
- american shrew mole => Chuột chũi chột mũi nhọn
- american sign language => Ngôn ngữ ký hiệu Hoa Kỳ
- american smelt => Cá trích Mỹ
- american smokewood => Gỗ hun khói Mỹ
Definitions and Meaning of american revolutionary leader in English
american revolutionary leader (n)
a nationalist leader in the American Revolution and in the creation of the United States
FAQs About the word american revolutionary leader
Lãnh đạo cách mạng Hoa Kì
a nationalist leader in the American Revolution and in the creation of the United States
No synonyms found.
No antonyms found.
american revolution => Cách mạng Mỹ, american revised version => Phiên bản sửa đổi của Hoa Kỳ, american redstart => Chim ruồi đuôi đỏ, american red squirrel => Sóc đỏ Mỹ, american red plum => Mận đỏ Mỹ,