Vietnamese Meaning of american red squirrel
Sóc đỏ Mỹ
Other Vietnamese words related to Sóc đỏ Mỹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of american red squirrel
- american red plum => Mận đỏ Mỹ
- american red elder => Hoa cơm cháy đỏ Mỹ
- american rattlebox => Hộp đồ chơi có tiếng lách cách kiểu Mỹ
- american raspberry => Phúc bồn tử Mỹ
- american quaking aspen => Cây dương rung lá Mỹ
- american pulsatilla => Hoa Mỏ Công Mỹ
- american protective association => Hiệp hội bảo vệ Mỹ
- american plane => Máy bay của Mỹ
- american plan => Kế hoạch kiểu Mỹ
- american plaice => Cá bơn Mỹ
- american redstart => Chim ruồi đuôi đỏ
- american revised version => Phiên bản sửa đổi của Hoa Kỳ
- american revolution => Cách mạng Mỹ
- american revolutionary leader => Lãnh đạo cách mạng Hoa Kì
- american revolutionary war => Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ
- american robin => Gáy vàng Mỹ
- american rock brake => Phanh đá của Mỹ
- american sable => | Chồn đen Mỹ
- american saddle horse => Ngựa yên ngựa Hoa Kỳ
- american samoa => Samoa thuộc Mỹ
Definitions and Meaning of american red squirrel in English
american red squirrel (n)
of northern United States and Canada
FAQs About the word american red squirrel
Sóc đỏ Mỹ
of northern United States and Canada
No synonyms found.
No antonyms found.
american red plum => Mận đỏ Mỹ, american red elder => Hoa cơm cháy đỏ Mỹ, american rattlebox => Hộp đồ chơi có tiếng lách cách kiểu Mỹ, american raspberry => Phúc bồn tử Mỹ, american quaking aspen => Cây dương rung lá Mỹ,