FAQs About the word amberfish

Cá mú

any of several amber to coppery fork-tailed warm-water carangid fishes

No synonyms found.

No antonyms found.

ambered => màu hổ phách, amberboa moschata => Cây hoa phấn, amberboa => Cây ambrosia, amberbell => Tạ đơn, amber tree => Cây hổ phách,