FAQs About the word amber-green

màu xanh hổ phách

of green tinged with amber

No synonyms found.

No antonyms found.

ambergrease => hổ phách, amberfish => Cá mú, ambered => màu hổ phách, amberboa moschata => Cây hoa phấn, amberboa => Cây ambrosia,