FAQs About the word amberbell

Tạ đơn

eastern North American dogtooth having solitary yellow flowers marked with brown or purple and spotted interiors

No synonyms found.

No antonyms found.

amber tree => Cây hổ phách, amber seed => hạt hổ phách, amber room => Phòng hổ phách, amber lily => Hoa loa kèn hổ phách, amber fish => cá hổ phách,