Vietnamese Meaning of alpine scurvy
bệnh còi xương ở núi
Other Vietnamese words related to bệnh còi xương ở núi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alpine scurvy
- alpine salamander => Kỳ giông An-pơ
- alpine mouse-ear => Tai chuột núi
- alpine milk vetch => Đậu vẽnh sữa núi An-pơ
- alpine lift => Thang máy núi cao
- alpine lady fern => Cây dương xỉ núi
- alpine hulsea => Hulsea miền núi
- alpine goldenrod => Không xác định
- alpine golden chain => Chuỗi vàng núi cao
- alpine gold => Mai tuyết
- alpine glacier => Sông băng vùng núi cao
- alpine sunflower => hoa hướng dương núi cao
- alpine type of glacier => Loại sông băng núi cao
- alpine woodsia => Woodsia alpine
- alpinia => gừng hoa
- alpinia officinalis => Gừng gió
- alpinia officinarum => riềng (Alpinia officinarum)
- alpinia purpurata => Gừng đỏ
- alpinia speciosa => Alpinia speciosa
- alpinism => Leo núi
- alpinist => nhà leo núi
Definitions and Meaning of alpine scurvy in English
alpine scurvy (n)
a disease caused by deficiency of niacin or tryptophan (or by a defect in the metabolic conversion of tryptophan to niacin); characterized by gastrointestinal disturbances and erythema and nervous or mental disorders; may be caused by malnutrition or alcoholism or other nutritional impairments
FAQs About the word alpine scurvy
bệnh còi xương ở núi
a disease caused by deficiency of niacin or tryptophan (or by a defect in the metabolic conversion of tryptophan to niacin); characterized by gastrointestinal d
No synonyms found.
No antonyms found.
alpine salamander => Kỳ giông An-pơ, alpine mouse-ear => Tai chuột núi, alpine milk vetch => Đậu vẽnh sữa núi An-pơ, alpine lift => Thang máy núi cao, alpine lady fern => Cây dương xỉ núi,