Vietnamese Meaning of alpine mouse-ear
Tai chuột núi
Other Vietnamese words related to Tai chuột núi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alpine mouse-ear
- alpine milk vetch => Đậu vẽnh sữa núi An-pơ
- alpine lift => Thang máy núi cao
- alpine lady fern => Cây dương xỉ núi
- alpine hulsea => Hulsea miền núi
- alpine goldenrod => Không xác định
- alpine golden chain => Chuỗi vàng núi cao
- alpine gold => Mai tuyết
- alpine glacier => Sông băng vùng núi cao
- alpine fir => linh sam
- alpine enchanter's nightshade => cây hoa tiên thảo
- alpine salamander => Kỳ giông An-pơ
- alpine scurvy => bệnh còi xương ở núi
- alpine sunflower => hoa hướng dương núi cao
- alpine type of glacier => Loại sông băng núi cao
- alpine woodsia => Woodsia alpine
- alpinia => gừng hoa
- alpinia officinalis => Gừng gió
- alpinia officinarum => riềng (Alpinia officinarum)
- alpinia purpurata => Gừng đỏ
- alpinia speciosa => Alpinia speciosa
Definitions and Meaning of alpine mouse-ear in English
alpine mouse-ear (n)
widespread in the Arctic and on mountains in Europe
FAQs About the word alpine mouse-ear
Tai chuột núi
widespread in the Arctic and on mountains in Europe
No synonyms found.
No antonyms found.
alpine milk vetch => Đậu vẽnh sữa núi An-pơ, alpine lift => Thang máy núi cao, alpine lady fern => Cây dương xỉ núi, alpine hulsea => Hulsea miền núi, alpine goldenrod => Không xác định,