Vietnamese Meaning of allegiant
trung thành
Other Vietnamese words related to trung thành
Nearest Words of allegiant
- allegiance => lòng trung thành
- allegheny vine => cây nho allegheny
- allegheny spurge => spurge allegheny
- allegheny river => Sông Allegheny
- allegheny plum => Mận Allegheny
- allegheny mountains => Dãy Allegheny
- allegheny mountain spurge => Sả núi Allegheny
- allegheny chinkapin => Allegheny chinkapin
- allegheny => Allegheny
- alleghenies => Dãy núi Allegheny
Definitions and Meaning of allegiant in English
allegiant (s)
steadfast in devotion (especially to your lawful monarch or government)
allegiant (a.)
Loyal.
FAQs About the word allegiant
trung thành
steadfast in devotion (especially to your lawful monarch or government)Loyal.
cam kết,sự tận tụy,sự tận tâm,trung thành,lòng trung thành,sự bám dính,tệp đính kèm,đức tin,lòng trung thành,lòng trung thành
sự phản bội,sự không chung thủy,giả dối,sai,sự bất thường,Ngoại tình,phản trắc,phản bội,sự không chung thủy,tha hóa
allegiance => lòng trung thành, allegheny vine => cây nho allegheny, allegheny spurge => spurge allegheny, allegheny river => Sông Allegheny, allegheny plum => Mận Allegheny,