FAQs About the word alexipharmic

Thuốc giải độc

Alt. of Alexipharmical, An antidote against poison or infection; a counterpoison.

No synonyms found.

No antonyms found.

alexipharmacal => Thuốc giải độc, alexipharmac => thuốc giải độc, alexic => alexi, alexia => Mù chữ, alexandrite => alexandrite,