Vietnamese Meaning of alexipharmacal
Thuốc giải độc
Other Vietnamese words related to Thuốc giải độc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alexipharmacal
- alexipharmic => Thuốc giải độc
- alexipharmical => thuốc giải độc
- alexipyretic => hạ sốt
- alexis carrel => Alexis Carrel
- alexis charles henri maurice de tocqueville => Alexis Charles Henri Maurice de Tocqueville
- alexis de tocqueville => Alexis de Tocqueville
- alexiterical => thuốc giải độc
- aleyrodes => Rầy phấn
- aleyrodidae => Rệp sáp
- alfa => An pha
Definitions and Meaning of alexipharmacal in English
alexipharmacal (a. & n.)
Alexipharmic.
FAQs About the word alexipharmacal
Thuốc giải độc
Alexipharmic.
No synonyms found.
No antonyms found.
alexipharmac => thuốc giải độc, alexic => alexi, alexia => Mù chữ, alexandrite => alexandrite, alexandrine => Thơ lục bát,