FAQs About the word alexandrite

alexandrite

a green variety of chrysoberyl used as a gemstone

No synonyms found.

No antonyms found.

alexandrine => Thơ lục bát, alexandrian senna => Lá cây phan tả diệp, alexandrian laurel => Đỗ quyên đỏ, alexandrian => thơ alexandrine, alexandria senna => Cà sen lá nhỏ,