FAQs About the word adward

Adward

Award.

No synonyms found.

No antonyms found.

advoyer => Thị trưởng, advowtry => quyền bổ nhiệm, advowson => quyền bổ nhiệm thế tập, advowee => người bảo trợ, advoutress => người đàn bà ngoại tình,