Vietnamese Meaning of advoyer
Thị trưởng
Other Vietnamese words related to Thị trưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of advoyer
Definitions and Meaning of advoyer in English
advoyer (n.)
See Avoyer.
FAQs About the word advoyer
Thị trưởng
See Avoyer.
No synonyms found.
No antonyms found.
advowtry => quyền bổ nhiệm, advowson => quyền bổ nhiệm thế tập, advowee => người bảo trợ, advoutress => người đàn bà ngoại tình, advolution => tiến hóa,